Có 2 kết quả:
仿傚 fǎng xiào ㄈㄤˇ ㄒㄧㄠˋ • 仿效 fǎng xiào ㄈㄤˇ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt chước làm theo
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to imitate
(2) to imitate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to imitate
(2) to imitate
Bình luận 0