Có 2 kết quả:

仿傚 fǎng xiào ㄈㄤˇ ㄒㄧㄠˋ仿效 fǎng xiào ㄈㄤˇ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bắt chước làm theo

Từ điển Trung-Anh

(1) to copy
(2) to imitate

Từ điển Trung-Anh

(1) to copy
(2) to imitate